Đến với công ty Yên Phát các bạn sẽ thấy được may lam lanh nuoc của chúng
tôi là một trong những sản phẩm chất lượng nhất, giá thành hợp lý nhất. Quý
khách chưa hiểu rõ về sản phẩm thì nhân viên tư vấn của công ty sẽ giúp các quý
khách hiểu hơn và lựa chọn sản phẩm phù hợp hơn với mục đích sử dụng của quý
khách. Máy Làm Lạnh Nước water chiller công nghiệp dạng xoắn ốc và gió giải nhiệt.
Khuyến mãi: Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội. Giá
bán : Liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT)
Kính mong quý khách lấy hóa
đơn VAT 10% khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
- Hạng mục : Model KHAW-040T KHAW-050F KHAW-0050F
- Nguồn điện (Power supply) : 3 pha - 380V -50HZ
- Công suất máy làm lạnh nước water chiller kw: 109.9 146.5 175.8 kcal/h 94,500 126,000 151,200
- Phạm vi nhiệt độ : Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
- Công suất tiêu thụ : kW 34.0 45.2 53.6
- Dòng điện vận hành 380V A 60.1 79.9 94.7
- Dòng điện khởi động 380V A 200 227 270
- Kiểm soát công suất % 0,50,100
- Kiểu Máy làm lạnh nước nén xoắn ốc - kiểu kín
- Số lượng 3 4 4
- Chế độ khởi động Khởi động trực tiếp theo trình tự
- Vòng tua máy R.p.m 2950
- Công suất ra kW 9.3x3 9.3x4 9.3x4
- Công suất vào kW 10.2x3 10.2x4 10.2x4
- Điện trở sưởi dầu W 62x3 62x4 62x4
- Dầu máy lạnh Loại dầu SUNISO 4GS
- Số lượng nạp L 4.1x3 4.1x4 4.1x4
- Loại môi chất R-22
- Số lượng nạp kg 6.0x3 7.5x4 9.0x4
- Kiểu tiết lưu : Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
- Dàn bay hơi Loại Ống chùm nắm ngang (Shell and tube)
- Đường kính ống B PT3" PT3" PT3"
- Lưu lượng nước lạnh m3/h 18.9 25.2 30.24
- Tổn thất áp M 4.5 4.5 5.0
- Quạt
- Fan Hướng thổi ra Dạng thổi trên (Above blowing type)
- Loại Dạng hướng trục (Propeller type)
- Công suấtx S.lg kW 0.59 x3 0.59x4 0.59x4
- Công suất vào kW 1.1 x3 1.1x4 1.1x4
- Lưu lượng gió m3/min 750 1000 1000
- Thiết bị bảo vệ Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử
- Kích thước
- A mm 3000 2200 2200
- B mm 1000 2200 2200
- C mm 2100 2250 2250
- D mm 915/950/915 900 900
- E mm 970 2170 2170
- Trọng lượng thực kg 1000 1600 1800
- Trọng lượng hoạt động kg 1100 1720 1950
0 nhận xét:
Post a Comment