A

A
Searching...
Friday, June 5, 2015

Máy làm lạnh nước KLSW R-22 Double Compressor

6:42:00 PM


Khuyến mãi: Vận chuyển miễn phí máy làm lạnh nước trong nội thành Hà Nội
Giá bán : Liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT)
Máy làm lạnh nước KLSW/ R-22 Double Compressor
Bảng quy cách
1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12, ra 7, nhiệt độ nước làm mát vào 30, ra 35.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Hạng mục: Model: KLSW-080D: KLSW-100D: KLSW-110: KLSW-120D: KLSW-140D
Nguồn điện 3 pha - 380V -50HZ
Công suất máy làm lạnh nước water chiller (Cooling capacity):
kw: 274.4: 340.8: 379.4: 418.2: 465.7
kcal/h: 235,984: 293,088: 322,318: 359,362: 400,502
Phạm vi nhiệt độ Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Công suất tiêu thụ: kW: 63: 75.8: 84.3: 92.6: 103.3
Dòng điện vận hành 380V: A: 113: 135: 151: 166: 185
Dòng điện khởi động 380V: A: 197: 237: 264: 290: 323
Kiểm soát công suất: %: 8 cấp giảm tải 0~100%
Máy nén Compresor: Kiểu
Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
Số lượng 2
Chế độ khởi động Y- Star-delta
Vòng tua máy: R.p.m: 2950
Điện trở sưởi dầu: W: 150x2: 300x2
Dầu máy lạnh: Loại dầu SUNISO 4GS
Số lượng nạp: L: 9x2: 11x2: 11x2: 11x2: 11x2
Môi chất lạnh
Refrigerant: Loại môi chất R-22
Số lượng nạp: kg: 40: 50: 55: 60: 70



Kiểu tiết lưu
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
Dàn bay hơi: Loại
Kiểu chữ U (U-Type)
Lưu lượng nước lạnh: m3/h: 47.2: 58.6: 65.3: 71.9: 80.1
Tổn thất áp: M: 5.8: 6.0: 6.3: 6.3: 6.3
Đường kính ống: B: DN100: DN100: DN100: DN100: DN125
Dàn ngưng
Condenser: Loại
Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)
Lưu lượng nước giải nhiệt: m3/h: 58: 71.7: 79.8: 87.9: 97.9
Tổn thất áp: M: 4.0: 4.0: 4.0: 4.0: 4.0
Đường kính ống DN100: DN100: DN100: DN100: DN125
Thiết bị bảo vệ Protection devices
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử
Kích thước Dimensions:
A: mm: 3200: 3200: 3200: 3200: 3200
B: mm: 1000: 1050: 1050: 1050: 1150
C: mm: 1500: 1550: 1550: 1600: 1600
D: mm: /: /: /: /: /
E: mm: 2570: 2370: 2370: 2700: 2700
F: mm: 700: 720: 720: 720: 720
Trọng lượng thực: kg: 2400: 2900: 3000: 3100: 3400
Trọng lượng hoạt động: kg: 2500: 3000: 3100: 3250: 3600. 

0 nhận xét:

Post a Comment