là sản phẩm chính hãng được phân phối bởi siêu thị điện máy Hoàng Liên. Máy có
công suất làm lạnh cực lớn có thể lên tới 280,000Kcal/h máy được ứng dụng nhiều
trong các công tác bảo quản thực phẩm, làm lạnh trong các ngành công nghiệp nặng,
công nghiệp đúc khuôn sắt thép. Ngoài ra máy được thiết kế linh hoạt nhỏ gọn rất
dễ dàng di chuyển.
Bảo hành: 12 tháng
Giá Bán: Liên hệ
Hạng mục
|
Model
|
KLSW-040S
|
KLSW-050S
|
KLSW-060S
|
KLSW-080S
|
KLSW-090S
|
|
Nguồn điện
|
3 pha - 380V -50HZ
|
||||||
Công suất làm lạnh (Cooling capacity)
|
kw
|
137.2
|
170.4
|
209.1
|
327.9
|
360.4
|
|
kcal/h
|
117,992
|
146,544
|
179,826
|
218,526
|
281,944
|
||
Phạm vi nhiệt độ
|
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp.
4oC~16oC
|
||||||
Công suất tiêu thụ
|
kW
|
31.5
|
37.9
|
46.3
|
56.6
|
72.5
|
|
Dòng điện vận hành 380V
|
A
|
56
|
68
|
83
|
101
|
130
|
|
Dòng điện khởi động 380V
|
A
|
141
|
169
|
207
|
253
|
324
|
|
Kiểm soát công suất
|
%
|
0,25,50,75,100
|
|||||
Máy nén Compresor |
Kiểu
|
Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi
hermetic)
|
|||||
Số lượng
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
||
Chế độ khởi động
|
Y-△ Star-delta
|
||||||
Vòng tua máy
|
R.p.m
|
2950
|
|||||
Điện trở sưởi dầu
|
W
|
150
|
150
|
150
|
150x2
|
150x2
|
|
Dầu máy lạnh
|
Loại dầu
|
SUNISO 4GS
|
|||||
Số lượng nạp
|
L
|
9.0
|
11
|
11
|
13
|
13
|
|
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại môi chất
|
R-22
|
|||||
Số lượng nạp
|
kg
|
20
|
25
|
30
|
40
|
45
|
|
Kiểu tiết lưu
|
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic
expansion valve)
|
||||||
Dàn bay hơi
|
Loại
|
Kiểu chữ U (U-Type)
|
|||||
Lưu lượng nước lạnh
|
m3/h
|
23.6
|
29.3
|
36.0
|
43.7
|
56.4
|
|
Tổn thất áp
|
M
|
4.6
|
4.8
|
4.8
|
5.2
|
5.4
|
|
Đường kính ống
|
B
|
DN80
|
DN80
|
DN80
|
DN100
|
DN100
|
|
Dàn ngưng Condenser |
Loại
|
Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)
|
|||||
Lưu lượng nước giải nhiệt
|
m3/h
|
29.0
|
35.8
|
43.9
|
53.4
|
68.9
|
|
Tổn thất áp
|
M
|
2.0
|
2.0
|
3.0
|
3.0
|
3.0
|
|
Đường kính ống
|
DN80
|
DN80
|
DN80
|
DN100
|
DN100
|
||
Thiết bị bảo vệ Protection devices |
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống
đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử
|
||||||
Kích thước Dimensions |
A
|
mm
|
2500
|
2500
|
2750
|
2750
|
2750
|
B
|
mm
|
750
|
750
|
750
|
1100
|
1250
|
|
C
|
mm
|
1400
|
1450
|
1450
|
1250
|
1400
|
|
D
|
mm
|
/
|
/
|
/
|
2390
|
2190
|
|
E
|
mm
|
1970
|
1970
|
2270
|
2550
|
2350
|
|
F
|
mm
|
700
|
700
|
700
|
600
|
700
|
|
Trọng lượng thực
|
kg
|
1200
|
1500
|
1500
|
1700
|
2050
|
|
Trọng lượng hoạt động
|
kg
|
1300
|
1600
|
1600
|
1800
|
2150
|
thông số kỹ thuật máy rất chi tiết
ReplyDelete---------------------------------june ----------------------------------------
Máy sơn cửa tự động