A

A
Searching...
Tuesday, July 19, 2016

Hoàng Liên Bán máy làm lạnh nước bể cá

8:21:00 PM


máy làm lạnh nước chính hãng, tốt nhất trên thị trường hiện nay. Máy làm lạnh nước Chiller trục vít-1 công suất làm lạnh cực lớn có thể lên tới 280,000Kcal/h máy được ứng dụng nhiều trong các công tác bảo quản thực phẩm, làm lạnh trong các ngành công nghiệp nặng, công nghiệp đúc khuôn sắt thép. Ngoài ra máy được thiết kế linh hoạt nhỏ gọn rất dễ dàng di chuyển.

Bảo hành: 12 tháng
THÔNG TIN CHI TIẾT
Hạng mục
Model
KLSW-040S
KLSW-050S
KLSW-060S
KLSW-080S
KLSW-090S
Nguồn điện 

3 pha - 380V -50HZ
Công suất làm lạnh (Cooling capacity)
kw
137.2
170.4
209.1
327.9
360.4
kcal/h
117,992
146,544
179,826
218,526
281,944
Phạm vi nhiệt độ

Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Công suất tiêu thụ
kW
31.5
37.9
46.3
56.6
72.5
Dòng điện vận hành 380V
A
56
68
83
101
130
Dòng điện khởi động 380V
A
141
169
207
253
324
Kiểm soát công suất
%
0,25,50,75,100
Máy nén
Compresor
Kiểu

Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
Số lượng

1
1
1
1
1
Chế độ khởi động

Y- Star-delta
Vòng tua máy
R.p.m
2950
Điện trở sưởi dầu
W
150
150
150
150x2
150x2
Dầu máy lạnh
Loại dầu

SUNISO 4GS
Số lượng nạp
L
9.0
11
11
13
13
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại môi chất

R-22
Số lượng nạp
kg
20
25
30
40
45
Kiểu tiết lưu

Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
Dàn bay hơi
Loại

Kiểu chữ U (U-Type)
Lưu lượng nước lạnh
m3/h
23.6
29.3
36.0
43.7
56.4
Tổn thất áp
M
4.6
4.8
4.8
5.2
5.4
Đường kính ống
B
DN80
DN80
DN80
DN100
DN100
Dàn ngưng
Condenser
Loại

Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)
Lưu lượng nước giải nhiệt
m3/h
29.0
35.8
43.9
53.4
68.9
Tổn thất áp
M
2.0
2.0
3.0
3.0
3.0
Đường kính ống

DN80
DN80
DN80
DN100
DN100
Thiết bị bảo vệ
Protection devices

Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử
Kích thước
Dimensions
A
mm
2500
2500
2750
2750
2750
B
mm
750
750
750
1100
1250
C
mm
1400
1450
1450
1250
1400
D
mm
/
/
/
2390
2190
E
mm
1970
1970
2270
2550
2350
F
mm
700
700
700
600
700
Trọng lượng thực
kg
1200
1500
1500
1700
2050
Trọng lượng hoạt động
kg
1300
1600
1600
1800
2150

0 nhận xét:

Post a Comment